nông Đức mạnh en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 农德孟
- mạc công bính: 鄚公柄...
- tôn Đức thắng: 孙德胜...
- mạc công du: 鄚公榆...
- mạc công tài: 鄚公材...
- trịnh công sơn: 郑公山...
- nguyễn nhạc: 阮岳...
- mạc Đĩnh chi: 莫挺之...
- phạm thành lương: 范成良...
- mạc Đăng doanh: 莫太宗...
- mạc Đăng dung: 莫登庸...
- lê nhân tông: 黎仁宗...
- lý nhân tông: 李仁宗...
- ngô Đình diệm: 吳廷琰...
- nhã nhạc: 雅乐 (越南)...
- trần Đức lương: 陈德良...